Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh = Ho Chi Minh City /

Saved in:
Bibliographic Details
Author / Creator:Đặng, Quang Thịnh.
Imprint:[Hanoi?] : Nhà xuá̂t bản Trẻ, 2000.
Description:1 map : col. ; 52 x 67 cm.
Language:Vietnamese
English
Subject:
Cartographic data:Scale 1:22,500.
Format: Map Print
URL for this record:http://pi.lib.uchicago.edu/1001/cat/bib/4494588
Hidden Bibliographic Details
Varying Form of Title:Ho Chi Minh City
Other authors / contributors:Thái, Văn Thuận.
Nhà xuá̂t bản Trẻ.
Notes:"Nộp lưu chiẻ̂u tháng 06 năm 2000."
Selected points of interest shown pictorially.
Includes text, ancillary map of "Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh trung tâm, các quận, huyện," table of administrative units showing population data, and col. ill.
Index, maps of "Thành phó̂ Vũng Tàu, Bà Rịa--Vũng Tàu," "Thành phó̂ Biên Hòa, Đò̂ng Nai," and "Sơ đò̂ du lịch vùng Nam Trung Bộ & Nam Bộ," and 2 local area maps on verso.

MARC

LEADER 00000cem a2200000 a 4500
001 4494588
003 ICU
005 20060721123500.0
007 aj canzn
008 010530s2000 vm a 1 vie
010 |a  2001626116 
034 1 |a a  |b 22500 
035 |a (OCoLC)47097598 
040 |a DLC  |c DLC  |d OCLCQ 
041 0 |a vie  |a eng 
043 |a a-vt--- 
049 |a CGUA 
050 0 0 |a G8024.H6 2000  |b .D32 
052 |a 8024  |b H6  |b B57  |b V8 
100 1 |a Đặng, Quang Thịnh.  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2001119658  |1 http://viaf.org/viaf/19034905 
245 1 0 |a Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh =  |b Ho Chi Minh City /  |c tác giả, Đặng Quang Thịnh, Thái Văn Thuận. 
246 3 1 |a Ho Chi Minh City 
255 |a Scale 1:22,500. 
260 |a [Hanoi?] :  |b Nhà xuá̂t bản Trẻ,  |c 2000. 
300 |a 1 map :  |b col. ;  |c 52 x 67 cm. 
336 |a cartographic image  |b cri  |2 rdacontent  |0 http://id.loc.gov/vocabulary/contentTypes/cri 
337 |a unmediated  |b n  |2 rdamedia  |0 http://id.loc.gov/vocabulary/mediaTypes/n 
338 |a volume  |b nc  |2 rdacarrier  |0 http://id.loc.gov/vocabulary/carriers/nc 
500 |a "Nộp lưu chiẻ̂u tháng 06 năm 2000." 
500 |a Selected points of interest shown pictorially. 
500 |a Includes text, ancillary map of "Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh trung tâm, các quận, huyện," table of administrative units showing population data, and col. ill. 
500 |a Index, maps of "Thành phó̂ Vũng Tàu, Bà Rịa--Vũng Tàu," "Thành phó̂ Biên Hòa, Đò̂ng Nai," and "Sơ đò̂ du lịch vùng Nam Trung Bộ & Nam Bộ," and 2 local area maps on verso. 
651 0 |a Ho Chi Minh City (Vietnam)  |v Maps. 
651 0 |a Biên Hòa (Vietnam)  |v Maps. 
651 0 |a Vũng Tàu (Vietnam)  |v Maps. 
651 7 |a Vietnam  |z Biên Hòa.  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/fst01236598 
651 7 |a Vietnam  |z Ho Chi Minh City.  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/fst01221529 
651 7 |a Vietnam  |z Vũng Tàu.  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/fst01247529 
655 7 |a Maps.  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/fst01423704 
700 1 |a Thái, Văn Thuận.  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2001119659  |1 http://viaf.org/viaf/16578775 
710 2 |a Nhà xuá̂t bản Trẻ.  |1 http://viaf.org/viaf/156130151 
903 |a HeVa 
929 |a cat 
999 f f |i 39354824-6825-5a54-805a-9a5c1e387e1c  |s 200f6f24-b37e-55bc-a3e5-8de03821703a 
928 |t Library of Congress classification  |a G8024.H6 2000 .D32  |l JRL  |c JRL-MapCl  |i 4519250 
927 |t Library of Congress classification  |a G8024.H6 2000 .D32  |l JRL  |c JRL-MapCl  |b H7436729  |i 7095863